VIETNAMESE
làm bù giờ
ENGLISH
make up the time
/meɪk ʌp ðə taɪm/
Làm bù giờ là làm thêm giờ sau giờ làm việc chính thức để hoàn thành công việc do trước đó chưa đáp ứng đủ yêu cầu về thời gian.
Ví dụ
1.
Hôm qua tôi phải về sớm, nhưng tôi sẽ làm bù giờ bằng cách ở lại muộn hơn hôm nay.
I had to leave work early yesterday, but I'll make up the time by staying late today.
2.
Đội công nhân xây dựng đã bị trì hoãn do thời tiết xấu, nhưng họ đã làm việc cả cuối tuần để làm bù giờ.
The construction crew had a delay due to bad weather, but they worked on weekends to make up the time.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ make up khi nói hoặc viết nhé!
Make up lost time - Bù đắp thời gian đã mất
Ví dụ:
He worked overtime to make up lost time on the project.
(Anh ấy làm thêm giờ để bù đắp thời gian đã mất trong dự án.)
Make up for delays - Bù đắp sự chậm trễ
Ví dụ:
The team is working hard to make up for the delays caused by the storm.
(Đội đang làm việc chăm chỉ để bù đắp sự chậm trễ do cơn bão gây ra.)
Make up for a missed opportunity - Bù đắp cơ hội đã bỏ lỡ
Ví dụ:
She took on a new project to make up for a missed opportunity.
(Cô ấy nhận một dự án mới để bù đắp cơ hội đã bỏ lỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết