VIETNAMESE
làm mưa làm gió
có sức ảnh hưởng
ENGLISH
take the world by storm
/teɪk ðə wɜːrld baɪ stɔːrm/
influential, significant, powerful
Làm mưa làm gió là cụm từ mô tả một người hoặc một việc có sức ảnh hưởng lớn, và thường tạo ra những thay đổi quan trọng trong một hoặc nhiều lĩnh vực.
Ví dụ
1.
Sản phẩm mới làm mưa làm gió vì những tính năng cải tiến.
The new product took the world by storm with its innovative features.
2.
Cuốn tiểu thuyết đầu tay làm mưa làm gió trong giới văn học, ngay lập tức trở thành sách bán chạy nhất.
The debut novel took the literary world by storm, becoming an instant bestseller.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ storm nhé!
In a storm – Trong cơn bão, trong tình huống khó khăn
Ví dụ: The company is in a storm right now after the financial crisis.
(Công ty đang trong cơn bão khó khăn sau khủng hoảng tài chính.)
Calm before the storm – Yên lặng trước cơn bão, sự yên tĩnh trước biến động lớn
Ví dụ: The office was quiet, but it was just the calm before the storm.
(Văn phòng im lặng, nhưng đó chỉ là sự yên tĩnh trước biến động lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết