VIETNAMESE
làm đồ handmade
làm đồ thủ công
ENGLISH
create handcrafted items
/kriˈeɪt ˈhændˌkræftɪd ˈaɪtəmz/
DIY, craft one's own items
Làm đồ handmade là cụm từ chỉ hành động tạo ra sản phẩm hoặc đồ vật bằng tay mà không sử dụng máy móc hoặc quy trình tự động của các nghệ nhân, hoặc người thợ khéo léo.
Ví dụ
1.
Các nghệ nhân địa phương tụ tập để trưng bày và làm đồ handmade tại hội chợ cộng đồng.
Local artisans gathered to showcase and create handcrafted items at the community fair.
2.
Cô ấy thích làm đồ thủ công, như làm thiệp cá nhân, như một món quà chân thành cho bạn bè.
She loves to create handcrafted items, such as personalized greeting cards, as thoughtful gifts for her friends.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ create handcrafted items khi nói hoặc viết nhé!
Create handcrafted jewelry - Làm trang sức thủ công
Ví dụ:
She creates handcrafted jewelry to sell online.
(Cô ấy làm trang sức thủ công để bán trực tuyến.)
Create handcrafted furniture - Làm đồ nội thất thủ công
Ví dụ:
The carpenter specializes in creating handcrafted furniture.
(Người thợ mộc chuyên làm đồ nội thất thủ công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết