VIETNAMESE

làm dấu

word

ENGLISH

sign

  
VERB

/saɪn/

mark

Làm dấu là hành động thực hiện một dấu hiệu nào đó để đánh dấu, ghi nhớ, hoặc cảnh báo.

Ví dụ

1.

Quản lý khách sạn làm dấu bảo vệ tới xách kiện hành lý của tôi.

The hotel manager signed to the porter to pick up my case.

2.

Anh ta làm dấu cho phục vụ rằng anh ấy muốn một đồ uống khác.

He signed to the waiter that he wanted another drink.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ sign nhé! check Signature (n) - Chữ ký Ví dụ: The document requires your signature to be valid. (Tài liệu cần chữ ký của bạn để có hiệu lực.) check Signed (adj) - Đã ký Ví dụ: The signed agreement is now legally binding. (Thỏa thuận đã ký bây giờ có hiệu lực pháp lý.) check Signatory (n) - Người ký kết Ví dụ: The signatories of the treaty agreed to its terms. (Những người ký kết hiệp ước đã đồng ý với các điều khoản.)