VIETNAMESE

làm chóng đến

đẩy nhanh, thúc đẩy

word

ENGLISH

accelerate

  
VERB

/əkˈsel.ə.reɪt/

hasten, quicken

“Làm chóng đến” là làm tăng tốc hoặc đẩy nhanh quá trình.

Ví dụ

1.

Công nghệ mới sẽ làm chóng đến quá trình sản xuất.

The new technology will accelerate production.

2.

Họ làm chóng đến dự án vì hạn chót gấp rút.

They accelerated the project due to tight deadlines.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accelerate nhé! check Speed up - Tăng tốc Phân biệt: Speed up là cách nói thông dụng và trực tiếp hơn accelerate, thường dùng trong ngữ cảnh đời thường. Ví dụ: We need to speed up the process. (Chúng ta cần tăng tốc quá trình này.) check Expedite - Thúc đẩy Phân biệt: Expedite thường dùng trong văn bản chính thức để chỉ việc làm cho điều gì đó diễn ra nhanh hơn, giống accelerate nhưng mang sắc thái trang trọng. Ví dụ: They promised to expedite the shipment. (Họ hứa sẽ thúc đẩy đơn hàng được gửi nhanh hơn.) check Hasten - Làm gấp, thúc giục Phân biệt: Hasten mô tả hành động thúc đẩy cái gì đó đến sớm hơn, thường gắn với ý định làm nhanh vì lo lắng hoặc cần gấp, gần nghĩa với accelerate. Ví dụ: He tried to hasten his departure. (Anh ta cố gắng rời đi sớm hơn.)