VIETNAMESE

chỗ dựa vững chắc

nền tảng vững chắc, điểm tựa bền vững

word

ENGLISH

solid foundation

  
NOUN

/ˈsɒlɪd faʊnˈdeɪʃən/

firm support

Chỗ dựa vững chắc là nguồn hỗ trợ ổn định và đáng tin cậy trong mọi hoàn cảnh.

Ví dụ

1.

Giáo dục là chỗ dựa vững chắc cho sự nghiệp của anh ấy.

His education is a solid foundation for his career.

2.

Chỗ dựa vững chắc đảm bảo thành công lâu dài.

A solid foundation ensures long-term success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ solid foundation khi nói hoặc viết nhé! check Solid foundation of trust – Chỗ dựa vững chắc về lòng tin Ví dụ: A strong relationship is built on a solid foundation of trust. (Một mối quan hệ bền vững được xây dựng trên chỗ dựa vững chắc về lòng tin.) check Solid foundation in skills – Nền tảng kỹ năng vững chắc Ví dụ: Solid foundation in skills is crucial for professional growth. (Nền tảng kỹ năng vững chắc là rất quan trọng cho sự phát triển nghề nghiệp.)