VIETNAMESE

làm mai

mai mối, làm mối

word

ENGLISH

matchmake

  
VERB

/ˈmætʃˌmeɪ.k/

play cupid

Làm mai là động từ chỉ hành động của một người đóng vai trò trung gian để thu xếp nhằm tiến tới một cuộc hôn nhân.

Ví dụ

1.

Cha mẹ có thể cố gắng làm mai cho con, mong rằng mối quan hệ sẽ tiến triển tốt đẹp.

Parents may try to matchmake their children, hoping for a successful relationship.

2.

Nhân vật trong phim được bạn bè làm mai, tạo nên một mối quan hệ lãng mạn không ai ngờ tới.

The characters in the novel were matchmade by their friends, leading to unexpected romance.

Ghi chú

Từ Matchmake là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóamối quan hệ hôn nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Set someone up – Mai mối cho ai Ví dụ: She loves to set people up—she thinks she’s great at matchmaking. (Cô ấy thích mai mối cho người khác—cô nghĩ mình giỏi việc làm mối lắm.) check Arrange a marriage – Sắp đặt hôn nhân Ví dụ: In some cultures, families arrange marriages through a matchmaker. (Ở một số nền văn hóa, gia đình sắp đặt hôn nhân thông qua người làm mai.) check Dating introduction – Giới thiệu hẹn hò Ví dụ: Modern matchmaking sometimes takes the form of dating introductions by friends. (Việc mai mối hiện đại đôi khi chỉ đơn giản là giới thiệu hẹn hò từ bạn bè.) check Love connector – Người kết nối tình yêu Ví dụ: She proudly called herself a love connector after helping three couples get married. (Cô ấy tự hào gọi mình là người kết nối tình yêu sau khi giúp ba cặp đôi kết hôn.)