VIETNAMESE

làm cho ấm cúng

word

ENGLISH

make something cozy

  
VERB

/meɪk ˈsʌmθɪŋ ˈkoʊzi/

create a cozy atmosphere

Làm cho ấm cúng là tạo ra một không gian hoặc môi trường mà người khác cảm thấy ấm áp và thoải mái.

Ví dụ

1.

Cô đã quyết định làm cho ấm cúng phòng khách nhà mình bằng những chiếc chăn ấm và gối mềm.

She decided to make her living room cozy with warm blankets and soft pillows.

2.

Quán cà phê nhỏ có thể làm cho ấm cúng không gian bằng cách thêm ánh sáng nhẹ và chỗ ngồi thoải mái.

The small cafe was able to make its atmosphere cozy by adding fairy lights and comfortable seating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make something cozy nhé! check Make it warm and welcoming - Biến nó thành nơi ấm áp, dễ chịu Phân biệt: Make it warm and welcoming là cách diễn đạt đầy đủ ý – đồng nghĩa với make something cozy trong mô tả không gian sống. Ví dụ: They redecorated the room to make it warm and welcoming. (Họ trang trí lại căn phòng để biến nó thành nơi ấm cúng và dễ chịu.) check Create a snug space - Tạo không gian ấm áp Phân biệt: Create a snug space là cách diễn đạt hình ảnh, rất gần với make something cozy trong thiết kế hoặc lifestyle. Ví dụ: The pillows and candles helped create a snug space. (Những chiếc gối và nến giúp tạo ra không gian ấm cúng.) check Cozy it up - Làm cho ấm cúng hơn Phân biệt: Cozy it up là cách nói thân mật, rút gọn – tương đương với make something cozy trong văn nói đời thường. Ví dụ: Let’s cozy it up with a blanket and some tea. (Hãy làm ấm cúng hơn với chăn và một ít trà nhé.)