VIETNAMESE

làm ẩm

cấp ẩm, làm cho ẩm ướt

word

ENGLISH

moisten

  
VERB

/ˈmɔɪsən/

dampen

Làm ẩm là làm cho một vật trở nên ẩm ướt, có thể bằng cách thêm nước hoặc chất lỏng vào.

Ví dụ

1.

Hãy chắc chắn làm ẩm đất trước khi gieo hạt.

Be sure to moisten the soil before planting the seeds.

2.

Đầu bếp dùng một loại sốt để làm ẩm con gà, khiến nó có mùi vị tuyệt ngon.

The chef used a special sauce to moisten the chicken, making it incredibly flavorful.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form của từ moisten nhé! check Moisture - Độ ẩm (danh từ) Ví dụ: The plants need moisture to grow. (Cây cối cần độ ẩm để phát triển.) check Moist - Ẩm, hơi ẩm (tính từ) Ví dụ: The air was moist after the rain. (Không khí hơi ẩm sau cơn mưa.) check Moisturize - Dưỡng ẩm (da) (động từ) Ví dụ: She moisturizes her skin every day. (Cô ấy dưỡng ẩm da mỗi ngày.)