VIETNAMESE

âm cung

cõi âm, thế giới bên kia, âm ty

word

ENGLISH

underworld

  
NOUN

/ˈʌn.dəˌwɜːld/

spiritual realm, afterlife

“Âm cung” là thế giới linh hồn hoặc nơi trú ngụ của người đã khuất trong tín ngưỡng dân gian.

Ví dụ

1.

Các truyền thuyết về âm cung thường miêu tả nơi đây là nơi phán xét.

Legends of the underworld often describe it as a place of judgment.

2.

Nhiều nghi lễ được thực hiện để dẫn dắt linh hồn trong âm cung.

Many rituals are performed to guide souls in the underworld.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Underworld nhé! check Netherworld - Cõi âm, thế giới bên kia Phân biệt: Netherworld cũng có nghĩa là thế giới của người chết, nhưng thường mang sắc thái thần thoại hoặc liên quan đến sự phán xét linh hồn. Ví dụ: In mythology, souls must cross a river to enter the netherworld. (Trong thần thoại, các linh hồn phải băng qua một con sông để vào cõi âm.) check Realm of the Dead - Cõi của người chết Phân biệt: Realm of the Dead nhấn mạnh vào không gian của những linh hồn sau khi qua đời, có thể là thiên đường hoặc địa ngục tùy vào tín ngưỡng. Ví dụ: Ancient Egyptians believed the realm of the dead was ruled by Osiris. (Người Ai Cập cổ đại tin rằng cõi của người chết được cai quản bởi Osiris.) check Spirit World - Thế giới linh hồn Phân biệt: Spirit World nhấn mạnh vào thế giới vô hình nơi linh hồn cư ngụ, không nhất thiết phải là nơi tối tăm hay đáng sợ. Ví dụ: Shamans claim to communicate with beings from the spirit world. (Các pháp sư tuyên bố rằng họ có thể giao tiếp với những linh hồn từ thế giới linh hồn.) check Infernal Realm - Cõi địa ngục Phân biệt: Infernal Realm thường mang sắc thái tiêu cực, mô tả thế giới dưới lòng đất nơi linh hồn bị trừng phạt. Ví dụ: The fallen souls were condemned to the infernal realm for eternity. (Những linh hồn sa ngã bị đày xuống cõi địa ngục vĩnh viễn.)