VIETNAMESE

làm biến dạng

làm méo mó

word

ENGLISH

deform

  
VERB

/ˌdiˈfɔrm/

distort, misshape, contort

Làm biến dạng là tác động lực theo nhiều cách khác nhau khiến một vật không còn giữ được hình dáng và kích thước ban đầu.

Ví dụ

1.

Áp lực mạnh làm biến dạng kim loại và khiến nó mất đi hình dạng ban đầu.

The intense pressure caused the metal to deform and lose its original shape.

2.

Nhiệt độ quá cao làm biến dạng nhựa, thay đổi hình dáng.

The extreme heat caused the plastic to deform, changing its appearance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Deform nhé! check Warp - Làm cong vênh Phân biệt: Warp thường dùng khi mô tả vật liệu bị biến dạng do nhiệt hoặc nước – đồng nghĩa trực tiếp với deform. Ví dụ: The heat warped the plastic lid. (Nhiệt đã làm biến dạng nắp nhựa.) check Distort - Làm méo mó Phân biệt: Distort là cách nói linh hoạt, dùng được cả về hình ảnh lẫn sự thật – gần nghĩa với deform trong cả nghĩa đen và bóng. Ví dụ: The metal frame was distorted in the crash. (Khung kim loại bị méo mó trong vụ va chạm.) check Bend out of shape - Làm méo dạng Phân biệt: Bend out of shape là thành ngữ phổ biến – tương đương với deform trong ngữ cảnh phi hình thức hoặc mô tả sinh động. Ví dụ: The bicycle wheel was bent out of shape after the fall. (Bánh xe đạp bị méo sau cú ngã.)