VIETNAMESE
làm dáng
ENGLISH
glamorize
/ˈɡlæməˌraɪz/
beautify, glorify, embellish
Làm dáng là động từ, có nghĩa là làm cho hình thức bên ngoài trở nên đẹp hơn thông qua việc trang điểm và chải chuốt.
Ví dụ
1.
Nhiếp ảnh gia biết cách làm dáng cho người mẫu, bằng cách chụp cô ấy từ các góc nhìn đẹp và ánh sáng nhẹ nhàng.
The photographer knew how to glamorize the model, capturing her in flattering angles and soft lighting.
2.
Trong ngành công nghiệp điện ảnh, các nhà trang điểm và nhà tạo mẫu hợp tác nhau để làm dáng cho diễn viên trước ống kính.
In the film industry, makeup artists and stylists work together to glamorize actors for their on-screen appearances.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glamorize (làm dáng, tô vẽ) nhé!
Show off - Khoe khoang
Phân biệt:
Show off là cách nói thông dụng – đồng nghĩa gần với glamorize trong ngữ cảnh hành vi phô trương.
Ví dụ:
He loves to show off his new clothes.
(Anh ta thích làm dáng với quần áo mới.)
Beautify - Làm đẹp, tô điểm
Phân biệt:
Beautify nhấn vào hành động khiến ai/cái gì trở nên hấp dẫn hơn – gần nghĩa với glamorize khi nói về hình thức.
Ví dụ:
They tried to beautify the war in the film.
(Họ cố tô vẽ chiến tranh trong bộ phim.)
Romanticize - Lý tưởng hóa
Phân biệt:
Romanticize là cách nói thiên về suy nghĩ – tương đương với glamorize trong bối cảnh tô hồng thực tế.
Ví dụ:
The novel romanticizes life in the countryside.
(Cuốn tiểu thuyết lý tưởng hóa cuộc sống ở nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết