VIETNAMESE
làm biến thành
làm hóa thành, làm thay đổi thành
ENGLISH
transform
/trænˈsfɔrm/
change, convert
Làm biến thành là khiến cho một vật, một người, hoặc một thứ gì trở thành một vật, một người, hoặc một thứ có hình dạng, tính chất, hoặc trạng thái khác với hình dạng, tính chất, hoặc trạng thái ban đầu.
Ví dụ
1.
Sâu bướm trải qua quá trình biến thái để làm biến thành một con bướm xinh đẹp.
The caterpillar undergoes a metamorphosis to transform into a beautiful butterfly.
2.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc tươi sáng để làm biến thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời từ một bức tranh trắng.
The artist used vibrant colors to transform a blank canvas into a stunning masterpiece.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ transform nhé!
Transformation (n) - Sự biến đổi
Ví dụ:
The transformation of the city is remarkable.
(Sự biến đổi của thành phố thật đáng chú ý.)
Transformative (adj) - Có tính biến đổi
Ví dụ:
Education has a transformative impact on society.
(Giáo dục có tác động biến đổi mạnh mẽ đối với xã hội.)
Transformer (n) - Thiết bị biến đổi
Ví dụ:
The engineer fixed the transformer in the power station.
(Kỹ sư đã sửa thiết bị biến đổi tại trạm điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết