VIETNAMESE
làm bế tắc
ENGLISH
to cause a deadlock
/tʊ kɔːz ə ˈdɛdˌlɒk/
block, halt, impede
Làm bế tắc là khiến một vấn đề trở nên khó giải quyết, khó tìm lối thoát.
Ví dụ
1.
Các đàm phán giữa hai bên bắt đầu làm bế tắc vì họ không thể đồng ý về các điều khoản quan trọng.
The negotiations between the two parties began to stall as they couldn't agree on key terms.
2.
Sự suy thoái kinh tế làm bế tắc nhiều doanh nghiệp, dẫn đến những thách thức tài chính.
The economic downturn caused many businesses to stall, leading to financial challenges.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về một số cách sử dụng khác của từ deadlock khi nói hoặc viết nhé!
Cause a negotiation deadlock - Gây bế tắc trong đàm phán
Ví dụ:
The disagreement over terms caused a negotiation deadlock.
(Sự bất đồng về điều khoản đã gây bế tắc trong đàm phán.)
Cause a political deadlock - Gây bế tắc chính trị
Ví dụ:
The conflicting interests caused a political deadlock in the parliament.
(Những lợi ích mâu thuẫn đã gây bế tắc chính trị trong quốc hội.)
Break the deadlock - Phá vỡ bế tắc
Ví dụ:
A compromise is needed to break the deadlock.
(Cần có một sự thỏa hiệp để phá vỡ bế tắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết