VIETNAMESE
làm bài
ENGLISH
do an assignment
/də ən əˈsaɪn.mənt/
work on an assignment
Làm bài là hoàn thành các bài tập, bài tập về nhà hoặc các nhiệm vụ liên quan đến việc học tập hoặc đào tạo.
Ví dụ
1.
Tôi phải làm bài về lịch sử đương đại cho lớp lịch sử vào cuối tuần này.
I have to do an assignment on contemporary history for my history class this weekend.
2.
Sinh viên đều phải làm bài về nghiên cứu thị trường để áp dụng kiến thức đã học.
All students have to do an assignment on market research to apply the knowledge they've learned.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ do an assignment khi nói hoặc viết nhé!
Do a homework assignment - Làm bài tập về nhà
Ví dụ:
He stayed up late to do his homework assignment.
(Anh ấy thức khuya để làm bài tập về nhà.)
Do a group assignment - Làm bài tập nhóm
Ví dụ:
They collaborated to do a group assignment.
(Họ đã hợp tác để làm bài tập nhóm.)
Do a difficult assignment - Làm một bài tập khó
Ví dụ:
She asked for help to do the difficult assignment.
(Cô ấy nhờ giúp đỡ để làm bài tập khó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết