VIETNAMESE
làm ấm lòng
ENGLISH
warm one's heart
/wɔrm ˈsʌmˌwʌnz hɑrt/
touch one's heart, melt one's heart
Làm ấm lòng là cụm từ được sử dụng để diễn đạt việc làm, lời nói, hoặc hành động nào đó mang ý nghĩa tạo cho người khác sự cảm kích, an ủi hoặc hạnh phúc.
Ví dụ
1.
Cử chỉ nhân hậu từ của người lạ đã làm ấm lòng hành khách.
The heartwarming gesture from the stranger managed to warm passengers' heart.
2.
Lời ca vui tươi của bài hát không bao giờ thua trong việc làm ấm lòng người nghe, ngay cả vào những ngày ảm đạm nhất.
The uplifting song lyrics never fail to warm listeners' heart, even on the gloomiest days.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số expressions có sử dụng từ heart nhé!
Have a heart of gold - Có tấm lòng vàng
Ví dụ:
She has a heart of gold and is always helping others.
(Cô ấy có tấm lòng vàng và luôn giúp đỡ người khác.)
Pour one’s heart out - Thổ lộ lòng mình
Ví dụ:
He poured his heart out to his best friend.
(Anh ấy thổ lộ lòng mình với người bạn thân nhất.)
Break someone’s heart - Làm tan vỡ trái tim ai đó
Ví dụ:
The bad news broke her heart.
(Tin xấu làm tan vỡ trái tim cô ấy.)
Open one’s heart - Mở lòng
Ví dụ:
She opened her heart to those in need.
(Cô ấy mở lòng với những người cần giúp đỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết