VIETNAMESE
làm ai bớt giận
làm ai hạ hỏa
ENGLISH
appease someone
/əˈpiz ˈsʌmˌwʌn/
cool somebody down, pacify someone, placate somebody
Làm ai bớt giận là một cụm từ chỉ hành động khiến cho một người đang tức giận trở nên bình tĩnh hơn, giảm bớt cảm xúc giận dữ của họ.
Ví dụ
1.
Người quản lý đã cố gắng làm cho khách hàng bớt giận bằng cách xin lỗi chân thành và giảm giá cho họ vào lần mua tiếp theo.
The manager tried to appease the upset customers by offering a sincere apology and a discount on their next purchase.
2.
Người quản lý đã phải làm nhân viên bớt giận bằng những thỏa hiệp công bằng.
The manager had to appease the disgruntled employees with fair compromises.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của appease nhé!
Pacify – Làm dịu sự giận dữ hoặc căng thẳng
Phân biệt:
Pacify nhấn mạnh vào việc làm giảm sự tức giận hoặc căng thẳng của ai đó.
Ví dụ:
The mother tried to pacify her crying baby.
(Người mẹ cố gắng dỗ dành đứa bé đang khóc.)
Placate – Xoa dịu cảm giác bất mãn hoặc tức giận
Phân biệt:
Placate có nghĩa làm dịu hoặc trấn an một người đang cảm thấy bực tức hay bất mãn.
Ví dụ:
The manager placated the angry customer with a refund.
(Người quản lý xoa dịu khách hàng giận dữ bằng cách hoàn tiền.)
Soothe – Làm dịu cảm giác đau đớn hoặc lo lắng
Phân biệt:
Soothe được sử dụng khi nói về việc giảm nhẹ cơn đau hoặc sự khó chịu về thể chất hoặc tinh thần.
Ví dụ:
A warm drink will soothe your throat.
(Một ly nước ấm sẽ làm dịu cổ họng của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết