VIETNAMESE
lái xe đi khỏi
ENGLISH
drive away
/draɪv əˈweɪ/
Lái xe đi khỏi là hành động điều khiến xe rời khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã quyết định lái xe đi khỏi mà không nói một lời nào.
She decided to drive away without saying a word.
2.
Sau trận cãi vã, anh ta chọn lái xe đi khỏi và bình tâm lại.
After the argument, he chose to drive away and cool off.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ drive away khi nói hoặc viết nhé!
Drive away from + a place – Lái xe rời khỏi một địa điểm
Ví dụ:
He drove away from the parking lot after an argument.
(Anh ấy lái xe rời khỏi bãi đỗ xe sau một cuộc cãi vã.)
Drive away anger – Xua tan sự tức giận (nghĩa bóng
Ví dụ:
Her words of comfort drove away his anger.
(Những lời an ủi của cô ấy đã xua tan sự tức giận của anh ấy.)
Drive away customers – Làm khách hàng rời đi
Ví dụ:
Bad service can drive away potential customers.
(Dịch vụ kém có thể làm khách hàng tiềm năng rời đi.)
Drive away distractions – Loại bỏ sự phân tâm (nghĩa bóng
Ví dụ:
She closed the door to drive away distractions while studying.
(Cô ấy đóng cửa để loại bỏ sự phân tâm khi học tập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết