VIETNAMESE
Than ôi
Ôi, trời ơi
ENGLISH
Alas
/əˈlæs/
Woe, oh no
Than ôi là cách thốt lên thể hiện sự tiếc nuối hoặc đau khổ.
Ví dụ
1.
Than ôi, đã quá muộn để cứu tòa nhà.
Alas, it was too late to save the building.
2.
Than ôi, những nỗ lực của họ đã trở thành vô ích.
Alas, their efforts were in vain.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Alas nhé!
Sadly - Buồn thay
Phân biệt:
Sadly diễn tả cảm xúc buồn bã hoặc thất vọng, rất gần với Alas.
Ví dụ:
Sadly, we lost the match.
(Buồn thay, chúng tôi đã thua trận.)
Regrettably - Tiếc thay
Phân biệt:
Regrettably mang sắc thái tiếc nuối, tương đương với Alas.
Ví dụ:
Regrettably, he couldn’t attend.
(Tiếc thay, anh ấy không thể tham dự.)
Unfortunately - Đáng tiếc là
Phân biệt:
Unfortunately diễn tả sự không may, sát nghĩa với Alas.
Ví dụ:
Unfortunately, the event was canceled.
(Đáng tiếc là sự kiện đã bị hủy.)
Woe - Tai họa thay
Phân biệt:
Woe mang sắc thái bi kịch, gần với Alas.
Ví dụ:
Woe to those who ignore the warning.
(Tai họa thay cho những ai phớt lờ cảnh báo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết