VIETNAMESE

lại hồn

word

ENGLISH

regain self-control

  
PHRASE

/rɪˈɡeɪn ˈsɛlf kənˈtroʊl/

return to one's senses, regain consciousness

Lại hồn là trở về trạng thái tỉnh táo, có ý thức trở lại sau khi choáng váng hoặc bất tỉnh.

Ví dụ

1.

Sau tai nạn, mất vài phút để anh ấy lại hồn và nhận ra điều gì đã xảy ra.

After the accident, it took him a few minutes to regain self-control and realize what had happened.

2.

Bệnh nhân mất ý thức trong vài giờ trước khi cuối cùng cũng lại hồn trên giường bệnh viện.

The patient was unconscious for hours before finally regaining self-control in the hospital bed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của regain self-control nhé! check Pull oneself together – Lấy lại bình tĩnh Phân biệt: Pull oneself together là cách diễn đạt phổ biến và gần gũi — tương đương với regain self-control. Ví dụ: After hearing the news, she had to pull herself together. (Sau khi nghe tin, cô ấy phải lấy lại bình tĩnh.) check Compose oneself – Trấn tĩnh lại Phân biệt: Compose oneself là cách nói trang trọng hơn, thường dùng khi ai đó đang xúc động mạnh — tương đương với regain self-control. Ví dụ: He stepped outside to compose himself. (Anh ấy bước ra ngoài để trấn tĩnh lại.) check Regain composure – Lấy lại sự điềm tĩnh Phân biệt: Regain composure là cách nói chính xác về hành động lấy lại sự kiểm soát cảm xúc — đồng nghĩa với regain self-control. Ví dụ: She paused to regain her composure before continuing. (Cô ấy dừng lại để lấy lại sự điềm tĩnh trước khi tiếp tục.)