VIETNAMESE

lại gần

tiến gần, đến gần

word

ENGLISH

approach

  
VERB

/əˈproʊʧ/

get closer to sth

Lại gần là di chuyển từ vị trí hiện tại đến một vị trí đích một khoảng ngắn hơn.

Ví dụ

1.

Con nai cẩn thận lại gần đồng cỏ, cảm nhận một mối đe dọa tiềm ẩn.

The deer cautiously approached the clearing, sensing a potential threat.

2.

Thám tử rón rén lại gần nghi phạm để thu thập thêm thông tin mà không làm tăng sự nghi ngờ.

The detective quietly approached the suspect to gather more information without raising suspicion.

Ghi chú

Từ Approach là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Approach nhé!

check Nghĩa 1: Cách tiếp cận vấn đề hoặc phương pháp giải quyết Ví dụ: His approach to teaching is very interactive, and that approach engages all the students. (Phương pháp giảng dạy của anh ấy rất tương tác, và cách tiếp cận đó thu hút mọi học sinh)

check Nghĩa 2: Giai đoạn chuẩn bị hoặc lúc sắp đến (thời điểm, địa điểm) Ví dụ: With the holidays approaching, shops began offering discounts, and the festive approach was everywhere. (Khi kỳ nghỉ đang đến gần, các cửa hàng bắt đầu giảm giá, và không khí lễ hội tràn ngập khắp nơi)

check Nghĩa 3: Đường tiếp cận hoặc lối đi đến một nơi Ví dụ: The approach to the castle was lined with torches, and the winding approach made it feel mysterious. (Lối dẫn đến lâu đài có đuốc hai bên, và đường tiếp cận ngoằn ngoèo khiến nơi đó thêm phần bí ẩn)