VIETNAMESE

không được lại gần

không tiếp cận, giữ khoảng cách

word

ENGLISH

stay away

  
VERB

/steɪ əˈweɪ/

keep distance, keep off

Từ “không được lại gần” là cách diễn đạt yêu cầu giữ khoảng cách hoặc tránh xa điều gì đó.

Ví dụ

1.

Vì sự an toàn của bạn, không được lại gần máy móc.

For your safety, stay away from the machinery.

2.

Không được lại gần mép vách đá để tránh tai nạn.

Stay away from the cliff edge to avoid accidents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stay away nhé! check Keep your distance - Giữ khoảng cách Phân biệt: Keep your distance là cách nói phổ biến để yêu cầu người khác không lại gần – tương đương với stay away trong cả nghĩa đen và bóng. Ví dụ: Please keep your distance from the machinery. (Vui lòng giữ khoảng cách với máy móc.) check Back off - Lùi lại Phân biệt: Back off là cụm thân mật và mang sắc thái mạnh mẽ hơn – gần nghĩa với stay away trong tình huống xung đột. Ví dụ: Back off, I don’t want to argue right now. (Lùi lại đi, tôi không muốn tranh cãi lúc này.) check Keep away - Tránh xa Phân biệt: Keep away là cách diễn đạt trực tiếp nhất – đồng nghĩa hoàn toàn với stay away. Ví dụ: Keep away from the edge of the cliff. (Tránh xa mép vực nhé.)