VIETNAMESE
dừng lại ở đây thôi
dừng tại đây, ngừng ở đây
ENGLISH
stop here
/stɑp hɪr/
end here
“Dừng lại ở đây thôi” là lời yêu cầu không tiếp tục một hành động hoặc sự kiện nữa.
Ví dụ
1.
Hãy dừng lại ở đây thôi và nghỉ ngơi.
Let’s stop here and take a break.
2.
Chúng ta nên dừng lại ở đây thôi để nghỉ ngơi qua đêm.
We should stop here for the night.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stop here nhé!
End here - Kết thúc ở đây
Phân biệt:
End here diễn tả hành động dừng hẳn tại một điểm, rất gần với stop here.
Ví dụ:
We should end here for today.
(Chúng ta nên dừng lại ở đây cho hôm nay.)
Pause at this point - Dừng ở điểm này
Phân biệt:
Pause at this point nhấn mạnh việc tạm dừng tại chỗ, tương đương stop here.
Ví dụ:
Let’s pause at this point and review.
(Hãy dừng tại điểm này và xem lại.)
Pull over here - Tấp vào đây (lái xe)
Phân biệt:
Pull over here mang nghĩa dừng xe tại địa điểm cụ thể, sát nghĩa với stop here.
Ví dụ:
Please pull over here.
(Xin hãy tấp vào đây.)
Call it a day - Kết thúc ở đây (không chính thức)
Phân biệt:
Call it a day là thành ngữ nói dừng lại sau khi hoàn thành việc gì đó, gần với stop here.
Ví dụ:
Let's call it a day and continue tomorrow.
(Chúng ta kết thúc tại đây và tiếp tục vào ngày mai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết