VIETNAMESE

lại đăng ký

đăng ký lại, ghi danh lại

word

ENGLISH

register again

  
VERB

/ˈrɛdʒɪstər əˈɡeɪn/

enroll again, reapply

Từ “lại đăng ký” diễn đạt hành động lặp lại việc ghi danh hoặc tham gia vào danh sách.

Ví dụ

1.

Tôi quên xác nhận chỗ, nên cần phải lại đăng ký.

I forgot to confirm my spot, so I need to register again.

2.

Cô ấy quyết định lại đăng ký khóa học nâng cao.

She decided to register again for the advanced course.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ register khi nói hoặc viết nhé! check register for something – đăng ký cho cái gì Ví dụ: She decided to register for the online coding course. (Cô ấy quyết định đăng ký khóa học lập trình trực tuyến.) check register with something/someone – đăng ký với tổ chức/người nào Ví dụ: You need to register with the local authorities when moving to a new city. (Bạn cần đăng ký với chính quyền địa phương khi chuyển đến một thành phố mới.) check register as something – đăng ký với tư cách gì Ví dụ: He registered as a volunteer for the charity event. (Anh ấy đăng ký với tư cách là tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.) check register something with something – ghi nhận/thông báo cái gì với tổ chức Ví dụ: They had to register their car with the Department of Motor Vehicles. (Họ phải đăng ký xe của mình với Cục Quản lý Phương tiện Giao thông.)