VIETNAMESE

chạy ngược chạy xuôi

tất bật, bận rộn

word

ENGLISH

run back and forth

  
PHRASE

/rʌn bæk ənd fɔrθ/

hurry, scurry

“Chạy ngược chạy xuôi” là hành động di chuyển liên tục vì bận rộn.

Ví dụ

1.

Anh ấy chạy ngược chạy xuôi để hoàn thành mọi nhiệm vụ.

He ran back and forth trying to complete all tasks.

2.

Cô ấy chạy ngược chạy xuôi cả buổi sáng.

She was running back and forth all morning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ back and forth khi nói hoặc viết nhé! check Move back and forth – di chuyển qua lại Ví dụ: The swing moved back and forth gently in the wind. (Chiếc xích đu đung đưa nhẹ nhàng trong gió) check Go back and forth – đi tới đi lui Ví dụ: She kept going back and forth between two decisions. (Cô ấy cứ đi tới đi lui giữa hai quyết định) check Argue back and forth – tranh cãi qua lại Ví dụ: The two lawyers argued back and forth for over an hour. (Hai luật sư tranh cãi qua lại hơn một tiếng) check Send messages back and forth – nhắn tin qua lại Ví dụ: They sent messages back and forth all evening. (Họ nhắn tin qua lại suốt cả buổi tối)