VIETNAMESE
lạc trôi
ENGLISH
adrift
/əˈdrɪft/
Lạc trôi là trạng thái của một người hay một vật không biết mình đang đi đâu, làm gì, mất phương hướng, không có mục đích sống hay di chuyển hoặc hành động rõ ràng.
Ví dụ
1.
Con thuyền lạc trôi trên biển sau khi động cơ bị hỏng.
The boat was adrift at sea after the engine failed.
2.
Nhà du hành lạc trôi trong không gian sau khi mất kết nối với tàu không gian.
The astronaut found himself adrift in space after losing connection to the spacecraft.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ adrift khi nói hoặc viết nhé!
Set adrift - Bị trôi dạt
Ví dụ:
The boat was set adrift after the storm.
(Chiếc thuyền bị trôi dạt sau cơn bão.)
Emotionally adrift - Trôi dạt về cảm xúc
Ví dụ:
After the breakup, she felt emotionally adrift.
(Sau khi chia tay, cô ấy cảm thấy trôi dạt về cảm xúc.)
Go adrift - Đi lạc hướng hoặc mất kiểm soát
Ví dụ:
His life seemed to go adrift after losing his job.
(Cuộc sống của anh ấy dường như lạc hướng sau khi mất việc.)
Be left adrift - Bị bỏ lại trôi dạt
Ví dụ:
The survivors were left adrift in the open sea.
(Những người sống sót bị bỏ lại trôi dạt trên biển khơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết