VIETNAMESE

lạc thú

thú vui

word

ENGLISH

recreational activities

  
NOUN

/ˌrek.ri.ˈeɪ.ʃən.əl ækˈtɪv.ɪ.t̬iːz/

pleasure; delight

Lạc thú là danh từ chỉ các hoạt động hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác vui vẻ, hạnh phúc. Lạc thú còn có thể hiểu là thú vui của cho con người nói chung.

Ví dụ

1.

Các gia đình thực hiện các lạc thú trong kỳ nghỉ hè.

Families engaged in various recreational activities during the summer vacation.

2.

Khu nghỉ dưỡng cung cấp một số lạc thú để du khách tận hưởng.

The resort offers a range of recreational activities for guests to enjoy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của recreational activities nhé! check Leisure activities - Hoạt động giải trí Phân biệt: Leisure activities là các hoạt động thư giãn, giải trí, thường được thực hiện khi không có áp lực công việc. Ví dụ: Reading, gardening, and painting are some of my favorite leisure activities. (Đọc sách, làm vườn, và vẽ tranh là các hoạt động giải trí yêu thích của tôi.) check Pastimes - Sở thích Phân biệt: Pastimes chỉ các hoạt động thú vị mà người ta thường làm trong thời gian rảnh. Ví dụ: Fishing and cooking are his pastimes; he enjoys them on weekends. (Đi câu cá và nấu ăn là sở thích của anh ấy; anh ấy thường thích thú với chúng vào cuối tuần.)