VIETNAMESE
lắc tay
lắc lư bàn tay
ENGLISH
shake one's hand
/ʃeɪk wʌnz hænd/
wiggle one's hands
Lắc tay là hành động lắc ở vị trí cổ tay để cho tay có chuyển động nhất định.
Ví dụ
1.
Bạn có thể thử lắc tay để làm ấm.
You can try shaking your hand to get warm.
2.
Lắc tay liên tục cũng là một cách tốt để giảm bớt căng thẳng.
Shaking your hands constantly is also one good way to relieve stress.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh được sử dụng với bàn tay (hands) nha!
- shake one’s hands (lắc tay)
- shake hands (bắt tay)
- hold hands (nắm tay)
- make a pinky swear (ngoắc tay)
- wave hands (vẫy tay)
- clap hands (vỗ tay)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết