VIETNAMESE

lạc hầu

quan văn

ENGLISH

civil mandarin

  
NOUN

/ˈsɪvəl ˈmændərən/

Lạc hầu là những người giữ chức quan văn trong đời đại vua Hùng của lịch sử Việt Nam.

Ví dụ

1.

Lạc hầu và lạc tướng là hai hệ thống hành chính không thể thiếu của chính quyền ngày xưa.

The civil mandarin and the military mandarin are two indispensable administrative systems of the traditional government.

2.

Lạc hầu là quan lại của chính quyền chịu trách nhiệm về các vấn đề dân sự.

The civil mandarin is a government official who is responsible for civilian affairs.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số nét nghĩa khác nhau của mandarin nha! - Mandarin (quan lại): người có chức vụ cao trong chính phủ Trung Quốc, đặc biệt là trong triều đại nhà Minh và nhà Thanh, thường được đào tạo về khoa cử và có kiến thức sâu rộng về kinh điển Nho giáo. Ví dụ: The imperial mandarins were responsible for governing the Chinese empire. (Quan lại triều đình chịu trách nhiệm cai trị đế quốc Trung Hoa.) - Mandarin (tiếng Quan Thoại): Ngôn ngữ chính thức của Trung Quốc, còn gọi là tiếng Hoa phổ thông và là chuẩn ngôn ngữ chung cho cả đất nước Trung Hoa. Ví dụ: The Chinese government has promoted the use of Mandarin as the official language of the country. (Chính phủ Trung Quốc đã thúc đẩy việc sử dụng tiếng quan thoại làm ngôn ngữ chính thức của đất nước.) - Mandarin (màu cam): chỉ sắc màu cam tươi sáng và ấm áp. Ví dụ: The house was decorated with mandarin orange decorations for the holiday season. (Ngôi nhà được trang trí bằng đồ trang trí màu cam cho dịp lễ.) - Mandarin (trái quýt): một loại trái cây có hình tròn, vỏ mỏng, màu cam, thịt ngọt và mọng nước. Ví dụ: I love eating mandarin oranges in the winter. (Tôi thích ăn cam quýt vào mùa đông.)