VIETNAMESE

công nghệ lạc hậu

công nghệ cũ

word

ENGLISH

obsolete technology

  
NOUN

/ˈɒbsəliːt tɛknɒlədʒi/

outdated technology

Công nghệ lạc hậu là các công nghệ cũ kỹ và không còn hiệu quả.

Ví dụ

1.

Công nghệ lạc hậu cản trở sự tiến bộ trong các ngành công nghiệp.

Obsolete technology hinders progress in industries.

2.

Công nghệ cũ làm giảm khả năng cạnh tranh toàn cầu.

Outdated technology reduces global competitiveness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của obsolete nhé! check Outdated - Lỗi thời Phân biệt: Outdated chỉ những thứ đã lỗi thời, không còn phù hợp với thời đại hiện tại, rất giống với obsolete, nhưng có thể nhấn mạnh vào việc không còn sử dụng nữa. Ví dụ: His outdated equipment was replaced by newer models. (Thiết bị lỗi thời của anh ấy đã được thay thế bằng những mô hình mới hơn.) check Antiquated - Cổ hủ Phân biệt: Antiquated là từ chỉ những thứ rất cũ, đã lỗi thời và không còn phù hợp trong thời gian hiện tại, rất giống với obsolete, nhưng có thể nhấn mạnh sự cổ điển. Ví dụ: The museum displayed antiquated tools from ancient civilizations. (Bảo tàng trưng bày các công cụ cổ hủ từ các nền văn minh cổ đại.) check Defunct - Ngừng hoạt động Phân biệt: Defunct chỉ những thứ không còn tồn tại hoặc không còn hoạt động nữa, tương tự như obsolete, nhưng có thể mang nghĩa ngừng tồn tại. Ví dụ: The defunct factory was demolished to make way for new development. (Nhà máy ngừng hoạt động đã bị phá dỡ để nhường chỗ cho sự phát triển mới.) check Discontinued - Ngừng sản xuất Phân biệt: Discontinued chỉ sản phẩm hoặc công nghệ đã bị ngừng sản xuất hoặc cung cấp, rất giống với obsolete, nhưng nhấn mạnh vào việc không còn sản xuất nữa. Ví dụ: The company discontinued the model due to poor sales. (Công ty đã ngừng sản xuất mẫu này do bán hàng kém.)