VIETNAMESE

sữa lắc

ENGLISH

milkshake

  
NOUN

/ˈmɪlkʃeɪk/

Sữa lắc là sự kết hợp của sữa và các thành phần khác, thường được đánh bát hoặc sử dụng máy xay để tạo ra đồ uống có độ đặc và béo.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ yêu cầu sữa lắc sô cô la cho món tráng miệng.

The kids requested a chocolate milkshake for dessert.

2.

Thực đơn của quán bao gồm nhiều hương vị sữa lắc.

The diner's menu includes a variety of milkshake flavors.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài thành ngữ liên quan đến "milk" nhé: - cry over spilled milk: chỉ việc cảm thấy có lỗi/buồn phiền/tiếc nuối vì những điều đã qua là vô ích Ví dụ: It's a waste of time crying over spilled milk. (Cảm thấy có lỗi vì những việc đã xảy ra rất phí thời gian) - land of milk and honey: chỉ một nơi giàu có thịnh vượng Ví dụ: Vietnam is a land of milk and honey. (Việt Nam là một vùng đất giàu có thịnh vượng) - milk a duck: chỉ một việc bất khả thi Ví dụ: Making millions dollars in a day is like milking a duck. (Làm ra hàng triệu đô trong 1 ngày là việc bất khả thi)