VIETNAMESE

lạc bước

lạc, lạc lối

word

ENGLISH

go astray

  
VERB

/ɡoʊ əˈstreɪ/

get lost, go in the wrong direction

Lạc bước là đi sai hướng, không theo kế hoạch hoặc dự định ban đầu.

Ví dụ

1.

Những người đi bộ bị lạc nhận ra rằng họ đã lạc bước trong khu rừng rậm rạp.

The lost hikers realized they had gone astray in the dense forest.

2.

Nếu bạn không theo dõi bản đồ, bạn có thể lạc bước và lạc ở nơi hoang dã này.

If you don't follow the map, you might go astray and get lost in the wilderness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go astray nhé! check Lose one’s way – Lạc đường Phân biệt: Lose one’s way là cách diễn đạt hình ảnh và phổ biến — tương đương với go astray. Ví dụ: He lost his way in the forest. (Anh ấy lạc đường trong rừng.) check Stray – Đi lạc Phân biệt: Stray là từ đơn lẻ, thường dùng cho cả người và động vật — gần nghĩa với go astray. Ví dụ: The dog strayed from its owner. (Con chó bị lạc khỏi chủ.) check Wander off – Đi lang thang rồi lạc Phân biệt: Wander off là cách nói thân mật hơn, thường dùng cho hành động đi xa khỏi nhóm — tương đương với go astray. Ví dụ: The child wandered off in the crowd. (Đứa trẻ bị lạc trong đám đông.)