VIETNAMESE

lá tọa

lá gốc

word

ENGLISH

basal leaf

  
NOUN

/ˈbeɪsəl liːf/

ground leaf

“Lá tọa” là lá mọc từ gốc sát mặt đất, thường hình tròn hoặc xếp vòng (thực vật học).

Ví dụ

1.

Cây bồ công anh có lá tọa lớn.

Dandelion has broad basal leaves.

2.

Lá tọa giúp dự trữ dinh dưỡng.

Basal leaves help store nutrients.

Ghi chú

Từ Basal leaf là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật họchình thái học cây trồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Base-forming leaf – Lá mọc từ gốc Ví dụ: A basal leaf is a base-forming leaf that emerges from the bottom of a plant stem. (Lá tọa là lá mọc sát gốc, hình thành từ phần gốc của thân cây.) check Rosette leaf – Lá hình hoa thị Ví dụ: In many species, basal leaves form a rosette leaf pattern near the ground. (Lá tọa ở nhiều loài tạo thành dạng hoa thị gần mặt đất.) check Ground-level foliage – Lá tầng sát đất Ví dụ: Basal leaves provide ground-level foliage for water retention and photosynthesis. (Lá tọa tạo tán lá tầng thấp giúp giữ ẩm và quang hợp.) check Root-collar leaf – Lá cổ rễ Ví dụ: Botanists classify basal leaves as root-collar leaves based on their location. (Trong thực vật học, lá tọa còn được gọi là lá cổ rễ – nằm ngay cổ rễ cây.)