VIETNAMESE
công nợ quá hạn
nợ quá hạn
ENGLISH
overdue debt
/ˌəʊvəˈdjuː dɛt/
past-due receivables
“Công nợ quá hạn” là các khoản công nợ không được thanh toán đúng thời hạn theo thỏa thuận.
Ví dụ
1.
Công nợ quá hạn gây ra bất ổn tài chính.
The overdue debt caused financial instability.
2.
Họ đã triển khai chính sách giảm công nợ quá hạn.
They implemented policies to reduce overdue debt.
Ghi chú
Từ công nợ quá hạn (overdue debt) thuộc lĩnh vực kế toán và tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Past due accounts - Tài khoản quá hạn
Ví dụ:
Overdue debts are classified as past due accounts in financial records.
(Công nợ quá hạn được phân loại là tài khoản quá hạn trong hồ sơ tài chính.)
Default risk - Rủi ro vỡ nợ
Ví dụ:
Overdue debts increase the default risk for creditors.
(Công nợ quá hạn làm gia tăng rủi ro vỡ nợ đối với chủ nợ.)
Late payment penalty - Phạt thanh toán trễ
Ví dụ:
Overdue debts may incur late payment penalties under contract terms.
(Công nợ quá hạn có thể chịu phạt thanh toán trễ theo các điều khoản hợp đồng.)
Debt collection - Thu hồi nợ
Ví dụ:
Debt collection efforts intensify for overdue debts.
(Các nỗ lực thu hồi nợ được tăng cường đối với công nợ quá hạn.)
Aging analysis - Phân tích tuổi nợ
Ví dụ:
Overdue debts are identified through aging analysis reports.
(Công nợ quá hạn được nhận diện thông qua các báo cáo phân tích tuổi nợ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết