VIETNAMESE
là gì
định nghĩa là, nó là gì
ENGLISH
what is
/wʌt ɪz/
what does it mean, what’s that
Từ “là gì” diễn đạt sự thắc mắc hoặc câu hỏi về định nghĩa hoặc bản chất của sự vật.
Ví dụ
1.
Bộ phim yêu thích nhất mọi thời đại của bạn là gì?
What is your favorite movie of all time?
2.
Biểu tượng này có nghĩa là gì?
What is the meaning of this symbol?
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ what is khi nói hoặc viết nhé!
what is more – hơn nữa
Ví dụ:
The plan is affordable, and what is more, it’s highly effective.
(Kế hoạch này giá cả phải chăng, và hơn nữa, nó rất hiệu quả.)
what is up – có chuyện gì
Ví dụ:
Hey, what is up? You seem a bit distracted today.
(Này, có chuyện gì vậy? Hôm nay trông bạn hơi lơ đãng.)
what is next – tiếp theo là gì
Ví dụ:
We’ve finished this task, so what is next on the list?
(Chúng ta đã hoàn thành nhiệm vụ này, vậy tiếp theo là gì trong danh sách?)
what is going on – đang xảy ra chuyện gì
Ví dụ:
Can someone tell me what is going on in this meeting?
(Có ai nói cho tôi biết đang xảy ra chuyện gì trong cuộc họp này không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết