VIETNAMESE

tình yêu là gì

tình yêu là như thế nào, yêu là gì

word

ENGLISH

what is love

  
PHRASE

/wʌt ɪz lʌv/

what does love mean, define love

Từ “tình yêu là gì” diễn đạt câu hỏi để tìm hiểu hoặc khám phá bản chất của tình yêu.

Ví dụ

1.

Tình yêu là gì? Có phải là sự quan tâm, cam kết, hay cả hai?

What is love? Is it care, commitment, or both?

2.

Nhiều nhà thơ đã cố trả lời câu hỏi: “Tình yêu là gì?”

Many poets have tried to answer the question: “What is love?”

Ghi chú

"Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của love (thương anh / thương em) nhé! check Adore – Yêu quý Phân biệt: Adore là từ đồng nghĩa mang sắc thái tình cảm sâu sắc, nhẹ nhàng và trìu mến hơn love. Ví dụ: I adore you just the way you are. (Anh yêu em như chính con người em vậy.) check Care deeply for – Rất quan tâm, rất thương Phân biệt: Care deeply for là cụm thay thế mang ý nghĩa cảm xúc tương đương với love trong mối quan hệ tình cảm. Ví dụ: She cares deeply for him. (Cô ấy rất thương anh ta.) check Hold dear – Coi là điều quý giá Phân biệt: Hold dear là cụm mang sắc thái sâu sắc, tình cảm lâu bền như love. Ví dụ: I hold you dear in my heart. (Em luôn là điều quý giá trong lòng anh.) check Be fond of – Thích, thương mến Phân biệt: Be fond of là cách nói nhẹ nhàng hơn love, thường dùng khi mô tả sự yêu thương dịu dàng. Ví dụ: He’s really fond of her. (Anh ấy rất thương cô ấy.)"