VIETNAMESE

la bàn hồi chuyển

la bàn

word

ENGLISH

gyrocompass

  
NOUN

/ˈdʒaɪ.roʊˌkʌm.pəs/

gyroscopic compass

La bàn hồi chuyển là thiết bị định hướng sử dụng nguyên lý con quay hồi chuyển.

Ví dụ

1.

Thuyền trưởng dựa vào la bàn hồi chuyển để điều hướng.

The ship's captain relied on a gyrocompass for navigation.

2.

La bàn hồi chuyển chính xác hơn la bàn từ tính.

Gyrocompasses are more accurate than magnetic compasses.

Ghi chú

Từ la bàn là một từ vựng thuộc lĩnh vực định hướng và hàng hải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Magnetic compass – La bàn từ Ví dụ: A magnetic compass is used to find direction using the Earth's magnetic field. (La bàn từ được sử dụng để tìm hướng bằng cách sử dụng từ trường của Trái Đất.) check Gyrocompass – La bàn hồi chuyển Ví dụ: A gyrocompass uses the Earth's rotation to determine direction. (La bàn hồi chuyển sử dụng sự quay của Trái Đất để xác định hướng.) check Digital compass – La bàn số Ví dụ: A digital compass provides electronic direction data. (La bàn số cung cấp dữ liệu hướng điện tử.) check Solar compass – La bàn mặt trời Ví dụ: A solar compass uses sunlight for navigation. (La bàn mặt trời sử dụng ánh sáng mặt trời để định hướng.) check Needle – Kim la bàn Ví dụ: The needle of the compass always points to the north. (Kim la bàn luôn chỉ về phía Bắc.)