VIETNAMESE
hướng bắc la bàn
hướng la bàn
ENGLISH
Magnetic north
/mæɡˈnɛtɪk nɔːrθ/
compass north
“Hướng bắc la bàn” là hướng bắc mà la bàn chỉ tới, không phải hướng bắc địa lý.
Ví dụ
1.
Hướng bắc la bàn khác với hướng bắc thực.
Magnetic north is different from true north.
2.
Phi công dựa vào hướng bắc la bàn để định hướng.
Pilots rely on magnetic north for navigation.
Ghi chú
Từ Hướng bắc la bàn là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và định hướng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Magnetic declination - Độ từ thiên
Ví dụ:
The angle between magnetic north and true north is called magnetic declination.
(Góc giữa hướng bắc la bàn và hướng bắc địa lý được gọi là độ từ thiên.)
Geomagnetic field - Trường địa từ
Ví dụ:
The Earth's geomagnetic field influences the direction of magnetic north.
(Trường địa từ của Trái Đất ảnh hưởng đến hướng bắc la bàn.)
Compass rose - Hồng tâm la bàn
Ví dụ:
A compass rose helps travelers distinguish between magnetic north and true north.
(Hồng tâm la bàn giúp người đi đường phân biệt giữa hướng bắc la bàn và hướng bắc thực sự.)
Magnetic pole - Cực từ
Ví dụ:
Magnetic north shifts over time due to changes in the Earth's magnetic pole.
(Hướng bắc la bàn thay đổi theo thời gian do sự di chuyển của cực từ Trái Đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết