VIETNAMESE
ban hội thẩm
hội đồng xét xử
ENGLISH
jury
/ˈʤʊri/
panel of judges
Ban hội thẩm là nhóm người được chọn để tham gia xét xử và đưa ra phán quyết tại tòa án.
Ví dụ
1.
Ban hội thẩm bàn bạc nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết.
The jury deliberated for hours before reaching a verdict.
2.
Ban hội thẩm rất quan trọng để đảm bảo phiên tòa công bằng.
Juries are essential for ensuring fair trials.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ jury khi nói hoặc viết nhé! Serve on a jury – làm thành viên ban hội thẩm Ví dụ: He was selected to serve on a jury in a high-profile case. (Anh ấy được chọn làm thành viên ban hội thẩm trong một vụ án lớn) Select a jury – chọn ban hội thẩm Ví dụ: The court selected the jury through a detailed screening process. (Tòa án đã chọn ban hội thẩm thông qua quy trình sàng lọc kỹ càng) Instruct a jury – hướng dẫn ban hội thẩm Ví dụ: The judge instructed the jury before deliberation. (Thẩm phán đã hướng dẫn ban hội thẩm trước khi họp kín) Reach a jury verdict – đạt được phán quyết của ban hội thẩm Ví dụ: After hours of discussion, they reached a jury verdict. (Sau nhiều giờ thảo luận, họ đã đạt được phán quyết của ban hội thẩm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết