VIETNAMESE
kỹ sư chăn nuôi
ENGLISH
animal husbandry engineer
/ˈænəməl ˈhʌzbəndri ˈɛnʤəˈnɪr/
Kỹ sư chăn nuôi là chuyên gia về các vấn đề liên quan đến chăn nuôi động vật, bao gồm chăm sóc, dinh dưỡng và giám sát sức khỏe.
Ví dụ
1.
David là kỹ sư chăn nuôi tại một trang trại.
David is a animal husbandry engineer at a farm.
2.
Kỹ sư chăn nuôi đề xuất một hệ thống thức ăn mới cho bò sữa.
The animal husbandry engineer suggested a new feeding system for the dairy cows.
Ghi chú
Ngành nông nghiệp (Agricultural Industry) gồm những chuyên ngành: - chuyên ngành khoa học cây trồng: Plant Science Industry - chuyên ngành chăn nuôi: Animal Husbandry - chuyên ngành nuôi trồng thuỷ hải sản: Aquaculture
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết