VIETNAMESE

kỷ niệm ngày quen nhau

word

ENGLISH

dating anniversary

  
NOUN

/ˈdeɪtɪŋ ˌænəˈvɜrsəri/

Kỷ niệm yêu nhau là dịp đánh dấu một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày hai người bắt đầu mối quan hệ yêu đương.

Ví dụ

1.

Kỷ niệm ngày quen nhau của chúng tôi là một cột mốc ý nghĩa tượng trưng cho tình yêu và sự cam kết mà chúng tôi chia sẻ.

Our dating anniversary is a meaningful milestone that symbolizes the love and commitment we share.

2.

Nghĩ về kỷ niệm ngày quen nhau gợi nhớ lại những kỷ niệm đáng trân trọng.

Reflecting on the dating anniversary brings back cherished memories.

Ghi chú

Cùng DOL học hai cách ghép từ để tạo thành các cụm nói về ngày kỷ niệm nhé! check Số-đơn vị thời gian + (tên kỷ niệm) + anniversary – Kỷ niệm [bao lâu] [tên kỷ niệm] Chú ý: Đơn vị thời gian luôn ở dạng danh từ số ít. Ví dụ: We are planning a romantic getaway to celebrate our 2-year wedding anniversary, reminiscing about the beautiful journey we've had together. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch lãng mạn để mừng kỷ niệm 2 năm ngày cưới, hồi tưởng về hành trình đẹp đẽ chúng tôi đã trải qua cùng nhau.) check Số thứ tự + (tên kỷ niệm) + anniversary – Kỷ niệm [số + năm] [tên kỷ niệm] Chú ý: Số thứ tự thường được viết tắt. Ví dụ: On the occasion of our 1st friendship anniversary, we spent an evening reflecting on the wonderful moments and growth we've experienced together. (Nhân dịp kỷ niệm 1 năm tình bạn, chúng tôi dành một buổi tối để suy ngẫm về những khoảnh khắc tuyệt vời và sự phát triển chúng tôi đã trải qua cùng nhau.)