VIETNAMESE
kỷ niệm ngày mất
đám giỗ
ENGLISH
memorial day
/məˈmɔriəl deɪ/
death anniversary, memorial anniversary, rememberance day
Kỷ niệm ngày mất là ngày đánh dấu mốc thời gian kể từ ngày một người qua đời; cũng là dịp quan trọng để những người thân yêu của người đã mất thể hiện tình cảm, sự tưởng nhớ và tri ân đối với người đã khuất.
Ví dụ
1.
Vào kỷ niệm ngày mất, chúng ta tôn vinh và tưởng nhớ những người đã hy sinh cho đất nước.
On Memorial Day, we honor and remember those who have sacrificed for our country.
2.
Điều quan trọng là phải thừa nhận tầm quan trọng của kỷ niệm ngày mất.
It's important to acknowledge the significance of Memorial Day.
Ghi chú
Memorial day là một từ ghép của memorial và day. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Memorial service - Lễ tưởng niệm
Ví dụ:
A memorial service was held in honor of the late professor.
(Một buổi lễ tưởng niệm được tổ chức để vinh danh vị giáo sư quá cố.)
Memorial plaque - Bảng tưởng niệm
Ví dụ:
The school unveiled a memorial plaque for the founder.
(Trường học đã khánh thành một bảng tưởng niệm dành cho người sáng lập.)
National memorial - Đài tưởng niệm quốc gia
Ví dụ:
The national memorial attracts millions of visitors each year.
(Đài tưởng niệm quốc gia thu hút hàng triệu du khách mỗi năm.)
War memorial - Đài tưởng niệm chiến tranh
Ví dụ:
The war memorial honors those who fought for their country.
(Đài tưởng niệm chiến tranh vinh danh những người đã chiến đấu vì đất nước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết