VIETNAMESE

kỳ nhông

kỳ giông

word

ENGLISH

butterfly lizard

  
NOUN

/ˈbʌtərˌflaɪ ˈlɪzərd/

leiolepis

“Kỳ nhông” là một loài động vật bò sát bản địa Đông Nam Á. Chúng là các loài bò sát thích nghi với kiểu sống chạy trên mặt đất, ưa thích sống trong các khu vực thưa thớt cây cối và khô cằn.

Ví dụ

1.

Kỳ nhông đào hang trong đất cát.

The butterfly lizard dug burrows in the sandy soil.

2.

Con kỳ nhông phô diễn các mảng da có màu sắc rực rỡ ở hai bên để đe dọa kẻ thù.

The butterfly lizard displayed its colorful side flaps to ward off predators.

Ghi chú

Từ Butterfly lizard là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và bò sát. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reptile - Bò sát Ví dụ: The butterfly lizard is a colorful reptile native to Southeast Asia. (Kỳ nhông là một loài bò sát đầy màu sắc có nguồn gốc từ Đông Nam Á.) check Scales - Vảy Ví dụ: The butterfly lizard has vibrant scales that resemble wings. (Kỳ nhông có những chiếc vảy rực rỡ trông giống như cánh.) check Glide - Lướt Ví dụ: A butterfly lizard can glide between trees using its flaps. (Kỳ nhông có thể lướt giữa các cây bằng các màng da của nó.) check Arboreal - Sống trên cây Ví dụ: The butterfly lizard is an arboreal creature of the forest. (Kỳ nhông là một sinh vật sống trên cây trong rừng.)