VIETNAMESE

kỹ năng sống

kỹ năng mềm

ENGLISH

life skill

  
NOUN

/laɪf skɪl/

soft skill

Kỹ năng sống là tập hợp các kỹ năng và khả năng cá nhân cần thiết để sống và tồn tại trong cuộc sống hàng ngày. Chúng bao gồm các kỹ năng về tư duy, xã hội, cảm xúc, quản lý thời gian, giao tiếp, giải quyết vấn đề, xử lý stress, và quyết định.

Ví dụ

1.

Kỹ năng sống nào bạn thấy quan trọng nhất?

What life skill you find the most important?

2.

Tất nhiên, thay đổi là điều không thể tránh khỏi và một kỹ năng sống cần thiết là học cách xử lý thành công sự thay đổi.

Change is inevitable, of course, and a necessary life skill is learning to handle change successfully.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về tên tiếng Anh một số kỹ năng sống (life skill) nha!

- memory skill (kỹ năng ghi nhớ)

- observation skill (kỹ năng quan sát)

- listening skill (kỹ năng lắng nghe)

- negotiation skill (kỹ năng thương lượng)

- persuasive skill (kỹ năng thuyết phục)