VIETNAMESE
kỹ năng phản xạ
phản ứng nhanh
ENGLISH
reflex skills
/ˈriːflɛks skɪlz/
quick response
“Kỹ năng phản xạ” là khả năng đáp ứng nhanh và chính xác với tình huống.
Ví dụ
1.
Kỹ năng phản xạ rất quan trọng trong công việc áp lực cao.
Reflex skills are crucial in high-pressure jobs.
2.
Kỹ năng phản xạ nhạy bén đảm bảo an toàn trong các tình huống khẩn cấp.
Sharp reflex skills ensure safety in emergencies.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ skill khi nói hoặc viết nhé!
Enhance your skills – nâng cao kỹ năng
Ví dụ:
He took courses to enhance his skills in public speaking.
(Anh ấy học các khóa để nâng cao kỹ năng nói trước đám đông)
Build confidence through skills – xây sự tự tin qua kỹ năng
Ví dụ:
Presentation practice helped her build confidence through skills.
(Luyện thuyết trình giúp cô ấy xây dựng sự tự tin qua kỹ năng)
Demonstrate a skill – thể hiện kỹ năng
Ví dụ:
He demonstrated his skill clearly during the final presentation.
(Anh ấy thể hiện kỹ năng rất rõ trong bài thuyết trình cuối cùng)
Skill development – phát triển kỹ năng
Ví dụ:
The workshop focuses on skill development for young professionals.
(Hội thảo tập trung vào phát triển kỹ năng cho người trẻ chuyên nghiệp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết