VIETNAMESE

khả năng ngôn ngữ

khả năng sử dụng ngôn ngữ

word

ENGLISH

linguistic ability

  
NOUN

/lɪŋˈɡwɪstɪk əˈbɪlɪti/

verbal skill

Khả năng ngôn ngữ là năng lực sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp và hiểu biết.

Ví dụ

1.

Khả năng ngôn ngữ của trẻ em phát triển nhanh chóng.

Children's linguistic ability develops rapidly.

2.

Khả năng ngôn ngữ của cô ấy rất ấn tượng với nhiều ngôn ngữ.

Her linguistic ability is impressive in multiple languages.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ halt khi nói hoặc viết nhé! check Call a halt – ra lệnh dừng lại Ví dụ: The manager called a halt to the meeting due to rising tension. (Quản lý đã ra lệnh dừng cuộc họp do căng thẳng leo thang) check Come to a halt – dừng lại Ví dụ: Traffic came to a halt after the accident. (Giao thông bị dừng lại sau vụ tai nạn) check Bring something to a halt – khiến cái gì đó dừng lại Ví dụ: The protest brought construction to a halt. (Cuộc biểu tình khiến công trình xây dựng phải dừng lại) check Sudden halt – sự dừng lại bất ngờ Ví dụ: The project came to a sudden halt due to budget issues. (Dự án bị dừng đột ngột vì vấn đề ngân sách)