VIETNAMESE

kỹ năng làm việc nhóm

ENGLISH

teamwork skill

  
NOUN

/ˈtimˌwɜrk skɪl/

groupwork skill

Kỹ năng làm việc nhóm là khả năng và kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả và hiệp nhất trong một nhóm. Nó bao gồm khả năng giao tiếp, hợp tác, lắng nghe, chia sẻ ý kiến, tôn trọng quan điểm của người khác và đóng góp vào mục tiêu chung của nhóm.

Ví dụ

1.

Kỹ năng làm việc nhóm mạnh mẽ của John được thể hiện rõ ràng khi anh ấy tích cực đóng góp và hợp tác với các đồng nghiệp của mình trong dự án.

John's strong teamwork skills were evident as he actively contributed and collaborated with his colleagues on the project.

2.

Trong cuộc họp nhóm, họ đã thảo luận về tầm quan trọng của việc phát triển và nâng cao kỹ năng làm việc nhóm của họ.

During the team meeting, they discussed the importance of developing and enhancing their teamwork skills.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về tên tiếng Anh một số kỹ năng mềm (soft skills) nha!

- task management skill, time management skill (kỹ năng quản lý tác vụ, kỹ năng quản lý thời gian)

- self-learning skill (kỹ năng tự học)

- critical thinking (kỹ năng tư duy)

- teamwork skill, collaboration skill (kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng hợp tác)

- communication skill (kỹ năng giao tiếp)

- leadership skill (kỹ năng lãnh đạo)

- analytical skill (kỹ năng phân tích)

- independent work skill (kỹ năng làm việc độc lập)

- presentation skill (kỹ năng thuyết trình)

- organizational skill (kỹ năng tổ chức)

- problem-solving skill (kỹ năng giải quyết vấn đề)