VIETNAMESE

Kỳ đài Huế

cột cờ Huế

word

ENGLISH

Flag Tower of Huế

  
NOUN

/flæɡ ˈtaʊər əv weɪ/

"Kỳ đài Huế" là cột cờ của Kinh thành Huế, một di tích kiến trúc thời nhà Nguyễn, nằm chính giữa mặt nam của Kinh thành Huế, thuộc phạm vi pháo đài Nam Chánh, là nơi treo cờ của triều đình.

Ví dụ

1.

Kỳ đài Huế là một di tích lịch sử quan trọng.

The Flag Tower of Huế is a significant historical monument.

2.

Du khách thường ghé thăm Kỳ đài Huế.

Tourists often visit the Flag Tower of Huế.

Ghi chú

Từ Kỳ Đài Huế là một từ vựng thuộc lịch sử và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flag Tower - Tháp cờ Ví dụ: Kỳ Đài Huế is a famous flag tower built to symbolize imperial power. (Kỳ Đài Huế là một tháp cờ nổi tiếng được xây dựng để tượng trưng cho quyền lực hoàng gia.) check Citadel - Thành trì Ví dụ: Kỳ Đài Huế stands within the Citadel of Huế, protecting the royal palace. (Kỳ Đài Huế nằm trong thành trì Huế, bảo vệ cung điện hoàng gia.) check Imperial - Hoàng gia Ví dụ: The imperial significance of Kỳ Đài Huế reflects Vietnam’s dynastic past. (Ý nghĩa hoàng gia của Kỳ Đài Huế phản ánh quá khứ triều đại của Việt Nam.) check Symbol - Biểu tượng Ví dụ: Kỳ Đài Huế serves as a symbol of the city’s historical identity. (Kỳ Đài Huế đóng vai trò như một biểu tượng của bản sắc lịch sử của thành phố.)