VIETNAMESE

Huệ cố

Ưu ái, thiên vị

word

ENGLISH

Favor

  
NOUN

/ˈfeɪvər/

Privilege, preference

Huệ cố là sự ưu đãi đặc biệt dành cho một ai đó vì lý do nào đó.

Ví dụ

1.

Người quản lý dành huệ cố cho những người bạn cũ của mình.

The manager showed favor to his old friends.

2.

Cô ấy xin một huệ cố để hoàn thành công việc nhanh hơn.

She asked for a favor to get the work done faster.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ favor khi nói hoặc viết nhé! check Do someone a favor – giúp ai một việc Ví dụ: Could you do me a favor and pick up the package? (Bạn có thể giúp tôi một việc và đi lấy gói hàng không?) check Grant a favor – ban ân huệ Ví dụ: The king granted a favor to the loyal knight. (Nhà vua đã ban ân huệ cho hiệp sĩ trung thành) check Ask for a favor – xin ân huệ Ví dụ: He asked for a favor before leaving the company. (Anh ta đã xin một ân huệ trước khi rời công ty) check Return the favor – đáp lại ân huệ Ví dụ: I’ll return the favor when you need help. (Tôi sẽ đáp lại ân huệ khi bạn cần giúp đỡ)