VIETNAMESE

kỵ binh thổi kèn

ENGLISH

cavalry trumpeter

  
NOUN

/ˈkævəlri ˈtrʌmpətər/

Kỵ binh thổi kèn là binh lính thổi kèn lệnh trên lương ngựa, thường sử dụng kèm trumpet để âm thanh vang và xa hơn.

Ví dụ

1.

Kỵ binh thổi kèn chịu trách nhiệm báo hiệu các chuyển động của kỵ binh.

The cavalry trumpeter is responsible for signaling the cavalry's movements.

2.

Kỵ binh thổi kèn đã thổi kèn xung trận.

The cavalry trumpeter sounded the charge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt hai từ có cách viết dễ gây nhầm lẫn là cavalry calvary nha! - Cavalry (kỵ binh): một đơn vị quân đội chuyên sử dụng ngựa để di chuyển và chiến đấu. Ví dụ: The cavalry was used to charge the enemy lines. (Kỵ binh được sử dụng để lao vào hàng ngũ của kẻ thù.) - Calvary (bộ binh thánh giá): một lực lượng quân sự bao gồm các hiệp sĩ và lính bộ binh, được sử dụng để bảo vệ Giáo hội Công giáo. Ví dụ: The Calvary fought in the Crusades to defend the Holy Land. (Bộ binh thánh giá đã tham gia các cuộc Thập tự chinh để bảo vệ Đất Thánh.)